Lịch đáo hạn

06/10/2022

STT

NHÓM HÀNG HÓA

MÃ GIAO DỊCH

SẢN PHẨM

SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG

KỲ HẠN

1

Nông sản

ZCE

Ngô

CBOT

3,5,7,9,12

2

XC

Ngô Mini

CBOT

3,5,7,9,12

3

ZSE

Đậu tương

CBOT

1,3,5,7,8,9,11

4

XB

Đậu tương Mini

CBOT

1,3,5,7,8,9,11

5

ZLE

Dầu đậu tương

CBOT

1,3,5,7,8,9,10,12

6

ZME

Khô đậu tương

CBOT

1,3,5,7,8,9,10,12

7

ZWA

Lúa mì

CBOT

1,3,5,7,8,9,12

8

XW

Lúa mì Mini

CBOT

1,3,5,7,8,9,12

9

Nguyên liệu công nghiệp

LRC

Cà phê Robusta

ICE EU

1,3,5,7,8,9,11

10

KCE

Cà phê Arabica

ICE US

1,3,5,7,8,9,12

11

CCE

Cacao

ICE US

3,5,7,8,12

12

SBE

Đường

ICE US

3,5,7,10

13

CTE

Bông

ICE US

3,5,7,10,12

14

TRU

Cao su RSS3

TOCOM

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

15

ZFT

Cao su TRS20

SGX

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

16

Kim loại

PLE

Bạch kim

NYMEX

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

17

SIE

Bạc

COMEX

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

18

CPE

Đồng

COMEX

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

19

FEF

Quặng sắt

SGX

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

20

QO

Dầu thô Brent

ICE EU

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

21

Năng lượng

CLE

Dầu thô WTI

NYMEX

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

22

NGE

Khí tự nhiên

NYMEX

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

23

QP

Dầu thô ít lưu huỳnh

ICE EU

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

24

RBE

Xăng pha chế RBOB

NYMEX

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12